Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
honeydew melon
/,hʌnidju:'melən/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
honeydew melon
/ˈhʌniˌduː-/
/Brit ˈhʌniˌdjuː-/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
(thực vật)
dưa tây mật
noun
plural ~ -ons
[count] :a type of large fruit (called a melon) that has a hard, smooth skin and green flesh - see color picture
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content