Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
honeycombed
/'hʌnikəʊmb/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
honeycombed
/ˈhʌniˌkoʊmd/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
đầy những hang hóc như lỗ tổ ong (hang động…)
adjective
having many holes or open spaces
The
car
bumper
includes
a
special
honeycombed
plastic
.
The
rock
is
honeycombed
with
caves
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content