Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
honeycomb
/'hʌnikəʊm/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
honeycomb
/ˈhʌniˌkoʊm/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(cũng comb)
tầng ong
hình trang trí tổ ong
* Các từ tương tự:
honeycombed
noun
plural -combs
a group of wax cells with six sides that are built by honeybees in their hive and that contain young bees or honey [noncount]
a
piece
of
honeycomb [
count
]
One
of
the
honeycombs
was
empty
.
* Các từ tương tự:
honeycombed
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content