Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    tính trung thực, tính chân thật
    (thực vật) cây cải âm
    in all honesty
    thành thực mà nói
    I can't in all honesty deny it
    thành thực mà nói tôi không thể khước từ điều đó được