Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Phó từ
    [một cách] trung thực, [một cách] chân thật
    deal honestly with somebody
    đối xử trung thực với ai
    (để nhấn mạnh) thật mà
    I don't honestly know
    tôi không biết thật mà
    (để tỏ thái độ không đồng tình hay sự sốt ruột) trời!
    honestly! What a fuss!
    Trời! sao mà ồn ào rối rít thế!