Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
honest-to-goodness
/,ɒnistə'gʊdnis/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
honest-to-goodness
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
(thngữ)
chân thật, thẳng thắn
adjective
always used before a noun
chiefly US informal :real
He
is
an
honest-to-goodness
legend
.
an
honest-to-goodness
movie
star
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content