Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
honcho
/ˈhɑːnʧoʊ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Anh
noun
plural -chos
[count] chiefly US informal :a person who is in charge of other people
corporate
honchos
Talk
to
the
head
honcho. [=
the
person
with
the
most
authority
]
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content