Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
homophone
/'hɒməfəʊn/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
homophone
/ˈhɑːməˌfoʊn/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
từ đồng âm khác mặt chữ (như some và sum, knew và new)
noun
plural -phones
[count] :a word that is pronounced like another word but is different in meaning, origin, or spelling
To
,
too
,
and
two
are
homophones
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content