Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
homograph
/'hɒməugrɑ:f/
/'hɒməugræf/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
homograph
/ˈhɑːməˌgræf/
/Brit ˈh{scriptainv}məˌgrɑːf/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
từ cùng cách viết (nhưng đọc và nghĩa khác nhau)
* Các từ tương tự:
homographic
noun
plural -graphs
[count] :a word that is spelled like another word but that is different in origin, meaning, or pronunciation
The
words
bow
for
a
part
of
a
ship
and
bow
for
a
weapon
that
shoots
arrows
are
homographs
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content