Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
homily
/'hɒmili/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
homily
/ˈhɑːməli/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(thường xấu) bài thuyết giáo dông dài
bài thuyết pháp
noun
plural homilies
formal
[count] :a usually short talk on a religious or moral topic
The
priest
gave
a
brief
homily
on
forgiveness
.
advice that is often not wanted [count]
We
had
to
listen
to
another
one
of
his
homilies
about
the
value
of
public
service
. [
noncount
]
a
politician
with
a
fondness
for
homily
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content