Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
homicide
/'hɒmisaid/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
homicide
/ˈhɑːməˌsaɪd/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
tội giết người
kẻ giết người
noun
plural -cides
chiefly US :the act of killing another person :murder [count]
The
number
of
homicides
increased
last
year
. [
noncount
]
He
has
been
arrested
for
homicide.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content