Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
homicidal
/hɒmi'saidl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
homicidal
/ˌhɑːməˈsaɪdn̩/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
homicidal
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Tính từ
giết người
adjective
likely to kill someone
a
homicidal
maniac
of or relating to murder
a
homicidal
obsession
homicidal
thoughts
adjective
The doctors say he is homicidal and should be institutionalized
murderous
lethal
deadly
death-dealing
mortal
blood-thirsty
sanguinary
ferocious
maniacal
berserk
amok
or
amuck
mad
insane
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content