Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
homey
/'həʊmi/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
homey
/ˈhoʊmi/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
xem
homy
* Các từ tương tự:
homeyness
adjective
homier; -est
[or more ~; most ~] chiefly US :comfortable or familiar like home
a
homey [=(
Brit
)
homely
]
restaurant
with
a
warm
fireplace
a
homey
atmosphere
noun
plural -ies
[count] US slang :homeboy
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content