Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

homework /'həʊmwɜ:k/  

  • Danh từ
    bài làm ở nhà
    (bóng, khẩu ngữ) sự chuẩn bị
    the politician had clearly not done his homework
    vị chính khách đó rõ ràng chẳng chuẩn bị gì cả