Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
homework
/'həʊmwɜ:k/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
homework
/ˈhoʊmˌwɚk/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
bài làm ở nhà
(bóng, khẩu ngữ) sự chuẩn bị
the
politician
had
clearly
not
done
his
homework
vị chính khách đó rõ ràng chẳng chuẩn bị gì cả
noun
[noncount] work that a student is given to do at home
Please
do
/
finish
your
homework.
She
started
her
algebra
homework. -
compare
classwork
research or reading done in order to prepare for something - used in the phrase do your homework
The
candidate
did
his
homework [=
studied
the
issues
]
before
the
debate
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content