Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
homewards
/'həʊmwəds/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
homeward
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Phó từ
như homeward
xem
homeward
adverb
/ˈhoʊmwɚd/ also chiefly Brit homewards /ˈhoʊmwɚdz/
in the direction of home
He
struggled
homeward
in
the
rain
.
I
am
homeward
bound
. [=
going
home
]
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content