Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
home front
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
home front
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
hậu phương trong thời chiến
* Các từ tương tự:
home front
noun
the home front
the people who stay in a country and work while that country's soldiers are fighting in a war in a foreign country
During
the
war
we
had
to
keep
up
morale
on
the
home
front
. [=
keep
up
morale
among
the
people
living
and
working
in
our
home
country
]
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content