Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
home economics
/,həʊmi:kə'nɒmiks/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
home economics
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
môn nghiên cứu quản lý gia đình
noun
[noncount] :a subject or class that teaches cooking, sewing, and other skills that are useful in the home
She
learned
to
sew
in
home
economics
. -
called
also
(
US
,
informal
)
home
ec
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content