Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
holy orders
/,həʊli'ɔ:dəz/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
holy orders
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
be in holy orders
xem
order
noun
[plural] :the position of a Christian priest, bishop, etc.
He
took
holy
orders
. [=
became
a
priest
]
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content