Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
holy land
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Holy Land
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
đất thánh
noun
the Holy Land
the area in the Middle East where the events of the Bible happened
We
visited
the
Holy
Land
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content