Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
holy day
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Anh
noun
plural ~ days
[count] :a day when a religious festival or holiday is observed
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content