Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
holmme
/houm/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Danh từ ((như) holm)
cồn đất nổi (ở sông)
dải đất bồi ven sông
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content