Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
holiness
/'həʊlinis/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
holiness
/ˈhoʊlinəs/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
tính chất thần thánh, tính chất thiêng liêng
His
(
Your
) Holiness
Đức Giáo hoàng (tiếng tôn xưng)
noun
[noncount] :the quality or state of being holy
the
holiness
of
this
sacred
place
Holiness [count] - used in the titles of high religious officials
His
Holiness
the
pope
Does
Your
Holiness
require
anything
else
?
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content