Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
holey
/'houli/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
holey
/ˈhoʊli/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
có lỗ, có lỗ thủng, có lỗ trống, có lỗ hổng
adjective
[more ~; most ~] informal :having holes
holey
socks
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content