Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
hole in one
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Anh
noun
plural holes in one
[count] golf :a score of one on a hole in golf
She
got
/
made
/
had
a
hole
in
one
on
the
eighth
hole
. -
called
also
(
US
)
ace
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content