Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
holdover
/'houldouvə/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
holdover
/ˈhoʊldˌoʊvɚ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
người ở lại (chức vụ gì) sau khi hết nhiệm kỳ, người lưu nhiệm
noun
plural -overs
[count] US :someone or something that remains or is kept from an earlier time
He
is
the
only
holdover
from
their
last
championship
team
.
This
policy
is
a
holdover
from
the
previous
administration
. -
see
also
hold
over
at
1
hold
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content