Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
holding company
/'həʊldiη,kʌmpəni/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
holding company
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
công ty cổ phần mẹ
noun
plural ~ -ies
[count] business :a company whose main business is owning more than half of another company's stock
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content