Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

holder /'həʊldə[r]/  

  • Danh từ
    (thường là yếu tố tạo từ ghép)
    người giữ, người sở hữu
    the holder of the world record
    người giữ kỷ lục thế giới
    an account holder
    chủ tài khoản
    những người nắm chức vụ cao
    vật giữ, vật đỡ
    cái bót thuốc lá
    quản bút