Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
holdall
/'həʊldɔ:l/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
holdall
/ˈhoʊldˌɑːl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(Mỹ carry-all)
túi du lịch
noun
plural -alls
[count] chiefly Brit :carryall
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content