Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
hokum
/'həʊkəm/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
hokum
/ˈhoʊkəm/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(Mỹ, khẩu ngữ)
kịch bản xoàng
điều vô nghĩa
talking
complete
hokum
nói những điều hoàn toàn vô nghĩa
noun
[noncount] informal
chiefly US :foolish or untrue words or ideas :nonsense
Everyone
knows
his
story
is
pure
hokum.
writing, music, etc., that is too dramatic or sentimental and not very original
His
new
film
is
yet
another
piece
of
Hollywood
hokum.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content