Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
hokey
/ˈhoʊki/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Anh
adjective
hokier; -est
US informal + disapproving
obviously fake :phony
She
gave
us
some
hokey
excuse
for
being
late
.
very silly, old-fashioned, or sentimental :corny
a
hokey
melodrama
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content