Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
hoicks
/hɔik/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
hoick
/ˈhoɪk/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
thán từ
đi, đi, xuỵt, xuỵt! (giục chó săn)
verb
hoicks; hoicked; hoicking
[+ obj] Brit informal :to lift or pull (something) with a quick movement :yank
He
hoicked
up
his
trousers
and
waded
in
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content