Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
hoi
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Việt-Anh
Smelly (like mutton, beef fat...)
Không thích ăn thịt cừu sợ mùi hoi
To
dislike
mutton
because
of
its
smell
* Các từ tương tự:
hoi hoi
,
hoi hóp
,
hoi sữa
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content