Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
hogwash
/hɒgwɒ∫/
/hɑ:gwɔ:∫/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
hogwash
/ˈhɑːgˌwɑːʃ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(Mỹ)
chuyện nhảm nhí
noun
[noncount] informal :foolish or meaningless talk :nonsense
You
wouldn't
believe
the
hogwash
he
was
spouting
at
us
.
His
argument
is
hogwash.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content