Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
hoggish
/'hɒgi∫/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
hoggish
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Đồng nghĩa
Tính từ
tham lam và ích kỷ
* Các từ tương tự:
hoggishness
adjective
Don't be so hoggish; share the cake with the others
piggish
greedy
avaricious
insatiable
gluttonous
voracious
edacious
acquisitive
possessive
self-seeking
selfish
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content