Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    lợn thiến; lợn
    (khẩu ngữ) người ích kỷ; người tham lam
    go to the whole hog
    xem whole
    Động từ
    (-gg-)
    lấy quá phần
    hog [the middle ofthe road
    lấn lòng đường (khiến xe sau không vượt lên được)
    chiếm buồng tắm lâu quá (không để người khác vào)

    * Các từ tương tự:
    hog cholera, hog mane, hog wild, hog-weed, hog's pudding, hog's-back, hogan, hogback, hogcote