Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
hoen ố
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Việt-Anh
Stained
Khăn trải bàn hoen ố những vết rượu và mỡ
A
table-cloth
stained
with
wine
and
fat
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content