Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
hoen
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Việt-Anh
Spotted, stained
Quần áo hoen mực
Ink-spotted
clothes
* Các từ tương tự:
hoen gỉ
,
hoen ố
,
hoen quẹn
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content