Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
hoedown
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
hoedown
/ˈhoʊˌdaʊn/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(từ Mỹ) điệu nhảy sinh động ở nông thôn
tiệc có điệu nhảy này
noun
plural -downs
[count] US :an informal country party where people do square dances
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content