Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
hoe
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
hoe
/həʊ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
hoe
/ˈhoʊ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Việt-Anh
Anh-Việt
Anh-Anh
Reddish
Khóc nhiều mắt đỏ hoe
To
get
reddish
eyes
from
too
much
crying
Hoe hoe (láy, ý giảm)
Tóc hoe hoe
Reddish
hair
* Các từ tương tự:
hoe hoe
,
hoen
,
hoen gỉ
,
hoen ố
,
hoen quẹn
Danh từ
cái cuốc
Động từ
(hoed; hoeing)
cuốc (đất); cuốc sạch; giẫy (cỏ); làm cỏ (một luống rau…)
* Các từ tương tự:
hoecake
,
hoedown
noun
plural hoes
[count] :a garden tool that has a flat blade on a long handle - see picture at gardening
verb
hoes; hoed; hoeing
to work on (something, such as a garden or a crop) with a hoe [+ obj]
The
garden
has
to
be
hoed
. [
no
obj
]
She
was
hoeing
in
the
garden
all
day
.
* Các từ tương tự:
hoedown
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content