Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
hockey
/'hɒki/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
hockey
/ˈhɑːki/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(Anh) (Mỹ thường field hockey) (thể thao) môn hốc cây
(Mỹ) như ice hockey
xem
ice hockey
* Các từ tương tự:
hockey stick
noun
[noncount] chiefly US :ice hockey
chiefly Brit :field hockey
* Các từ tương tự:
hockey skate
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content