Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    khuỷu chân sau (ngựa, bò…)
    rượu vang trắng Đức
    Động từ
    cầm, cầm cố
    Danh từ
    sự cầm cố
    get something out of hock
    chuộc lại vật đã cầm
    in hock
    đang cầm cố
    her jewellery is all in hock
    tất cả nữ trang của chị ta đã đem đi cầm hết
    bị nhốt trong tù, ở tù
    mắc nợ
    I'm in hock to the tune of £5000
    tôi hiện mắc nợ tới 5000 bảng

    * Các từ tương tự:
    hockey, hockey stick, hockshop