Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
hobnob
/ˈhɑːbˌnɑːb/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
hobnob
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Anh
Đồng nghĩa
verb
-nobs; -nobbed; -nobbing
[no obj] :to spend time with someone (such as a famous or wealthy person) in a friendly way
He
loves
to
hobnob
with
celebrities
.
verb
He hobnobs with the aristocrats
associate
fraternize
socialize
consort
mingle
rub
elbows
or
shoulders
mix
hang
about
or
around
keep
company
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content