Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
hobby-horse
/'hɒbi hɔ:s/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Danh từ
gậy đầu ngựa (một thứ đồ chơi của trẻ em)
đề tài ưa thích; ý kiến hay nhắc lại (khi nói chuyện)
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content