Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Tính từ
    (-ier; -iest)
    hoa râm; bạc (tóc)
    (bóng) cổ lỗ sĩ
    a hoary old joke
    một câu đùa cổ lỗ sĩ

    * Các từ tương tự:
    hoary-headed