Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
hoary
/'hɔ:ri/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
hoary
/ˈhori/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
(-ier; -iest)
hoa râm; bạc (tóc)
(bóng) cổ lỗ sĩ
a
hoary
old
joke
một câu đùa cổ lỗ sĩ
* Các từ tương tự:
hoary-headed
adjective
hoarier; -est
very old
hoary [=
ancient
]
legends
a
hoary
tale
of
revenge
not interesting, funny, etc., because of being used too often :not fresh or original
a
hoary
clich
/
joke
literary :having gray or white hair
He
bowed
his
hoary
head
.
a
man
hoary
with
age
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content