Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Tính từ
    khàn khàn, khàn (tiếng nói)
    talk oneself hoarse
    nói đến khản cả tiếng
    có giọng nói khàn khàn (người)

    * Các từ tương tự:
    hoarsely, hoarsen, hoarseness