Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
hoarse
/hɔ:s/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
hoarse
/ˈhoɚs/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
khàn khàn, khàn (tiếng nói)
talk
oneself
hoarse
nói đến khản cả tiếng
có giọng nói khàn khàn (người)
* Các từ tương tự:
hoarsely
,
hoarsen
,
hoarseness
adjective
hoarser; -est
having a harsh or rough sound or voice
She
could
only
speak
in
a
hoarse
whisper
.
The
cold
made
me
a
little
hoarse. -
see
also
shout
yourself
hoarse
at
1
shout
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content