Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
hives
/haivz/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
hives
/ˈhaɪvz/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(số nhiều)
chứng mề đay
noun
[noncount] medicine :a condition in which an area of your skin becomes red and itchy
I
broke
out
in
hives
after
being
stung
by
the
bee
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content