Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    (cũng beehive) thùng ong, tổ ong
    đàn ong (trong một đõ)
    chỗ đông người náo nhiệt
    a hive of industry
    khu công nghiệp náo nhiệt
    Động từ
    đưa ong vào đõ (để nuôi); vào đõ (ong)
    hive off
    tách ra thành một bộ phận độc lập
    hive something off [to (into) something]
    chuyển thành một bộ phận tách biệt và độc lập
    chuyển từng phần của công nghiệp quốc doanh sang sở hữu tư nhân

    * Các từ tương tự:
    hives